近日発売
きんじつはつばい「CẬN NHẬT PHÁT MẠI」
☆ Cụm từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Ngày chuẩn bị phát hành

近日発売 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 近日発売
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
発売日 はつばいび
ngày cái gì đó đi để bán; ngày tháng (của) vấn đề
近日 きんじつ
Tương lai gần, ngày gần nhất, ngày sắp đến, ngày gần đến
発売 はつばい
sự phát hành
近日点 きんじつてん
điểm gần mặt trời, điểm cận nhật
発売中 はつばいちゅう
bây giờ để bán
発売所 はつばいしょ
nơi bán hàng
発売元 はつばいもと
đại lý bán hàng