Các từ liên quan tới 前渡村 (茨城県)
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
せんがわわたし(ひきわたし) 船側渡し(引渡し)
chuyển mạn (giao hàng).
茨 いばら イバラ
bụi gai
宮城県 みやぎけん
Myagiken (một quận ở vùng đông bắc Nhật bản).
前渡金 まえわたしきん ぜんときん
sự trả trước