Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田 (茨城町)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
茨城県 いばらきけん
tỉnh ibaraki
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
城下町 じょうかまち
thị trấn cổ; phố cổ; khu phố quanh lâu đài
茨 いばら イバラ
bụi gai
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ