Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田万葉
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前葉 ぜんよう ぜんは
trang trước
万葉集 まんようしゅう
trường phái thơ Manyaoushuu nổi tiếng ở thế kỷ thứ 8; tuyển tập thơ cổ của Nhật Bản.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
前葉ホルモン ぜんようホルモン
hormone ở thùy trước
前頭葉 ぜんとうよう
thùy trán