Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
藩主 はんしゅ
lãnh chúa.
田畑、田 たはた、た
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
田 た
Điền
大藩 たいはん
large feudal domain, large fiefdom, powerful clan