Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
前菜 ぜんさい
bữa ăn với nhiều món nóng hay nguội phục vụ trong quán ăn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
夏前に なつまえに
trước mùa hè
夏帽子 なつぼうし
mũ (nón) mùa hè
芥子菜 からしな
lá cây mù tạt; cây mù tạt