Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前田山英五郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
源五郎 げんごろう ゲンゴロウ
diving beetle
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
五山 ごさん ござん
five most important temples of a region
ごりんのマーク 五輪のマーク
biểu tượng năm vòng tròn Ôlimpic.
むつ五郎 むつごろう ムツゴロウ
cá nác hoa
源五郎鮒 げんごろうぶな ゲンゴロウブナ
cá giếc Nhật (là một loài cá giếc được tìm thấy ở Nhật Bản và Đài Loan)