前癌状態
ぜんがんじょうたい「TIỀN NHAM TRẠNG THÁI」
Tình trạng tiền ung thư
☆ Danh từ
Precancerous state, premalignant state

前癌状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前癌状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
状態 じょうたい
trạng thái
前糖尿病状態 ぜんとうにょうびょうじょうたい
tình trạng tiền đái tháo đường
前癌の ぜんがんの
gia đoạn tiền ung thư (của bệnh nào đó)
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
リンク状態 リンクじょうたい
trạng thái liên kết
空状態 くうじょうたい
trạng thái rỗng