前糖尿病状態
ぜんとうにょうびょうじょうたい
Tình trạng tiền đái tháo đường
前糖尿病状態 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前糖尿病状態
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
糖尿病 とうにょうびょう
bệnh tiểu đường; bệnh đái đường.
妊娠糖尿病 にんしんとうにょうびょう
tiểu đường thai kỳ, đái tháo đường thai kỳ
糖尿病性ニューロパチー とうにょうびょうせいニューロパチー
bệnh lý thần kinh đái tháo đường
糖尿病性ケトアシドーシス とうにょうびょうせいケトアシドーシス
nhiễm toan ceton do đái tháo đường
糖尿病患者 とうにょうびょうかんじゃ
nệnh nhân tiểu đường
抗糖尿病薬 こうとうにょうびょうやく
thuốc điều trị đái tháo đường
前癌状態 ぜんがんじょうたい
precancerous state, premalignant state