Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前箱田町
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
出前箱 でまえばこ でまえはこ
hộp dùng để giao hàng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
門前町 もんぜんまち もんぜんちょう もんぜまち
thành phố trước đấy xây dựng xung quanh một miếu hoặc miếu thờ
田舎町 いなかまち
vùng quê, vùng nông thôn