Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 前翼型滑空機
滑空機 かっくうき
tàu lượn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
滑空 かっくう
sự chao lượn (tàu lượn, chim)
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
空前 くうぜん
không hề có; chưa hề thấy, chưa từng nghe thấy
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.