Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脊髄 せきずい
các dây ở xương sống.
脊髄ネコ せきずいネコ せきずいねこ
spinalized cat, spinal cat
脊髄癆 せきずいろう
tabes dorsalis, locomotor ataxia
脊髄炎 せきずいえん
viêm tuỷ sống, viêm tuỷ
髄膜脊髄瘤 ずいまくせきずいりゅう
thoát vị màng tủy (meningocele)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
脊髄圧迫 せきずいあっぱく
ép tủy sống
脊髄切断 せきずいせつだん
cột sống, cắt dây rốn