前車
ぜんしゃ「TIỀN XA」
☆ Danh từ
Xe phía trước

Từ trái nghĩa của 前車
前車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前車
前車輪 ぜんしゃりん
mặt đẩy
前車軸 ぜんしゃじく
xe cầu trước, trục trước (2 bánh trước của ô tô)
前車の轍を踏む ぜんしゃのてつをふむ
to repeat the mistake of somebody, to make the same mistake as that of..., to follow the rut of the preceding cart
前車の覆るは後車の戒め ぜんしゃのくつがえるはこうしゃのいましめ
Tìm hiểu sự khôn ngoan từ những người khác
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.