前部
ぜんぶ「TIỀN BỘ」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Phần phía trước

Từ đồng nghĩa của 前部
noun
Từ trái nghĩa của 前部
前部 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前部
分断前部 ぶんだんぜんぶ
orphan (one or more lines separated from the rest of the following passage by page or paragraph break)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp
ハンドプレス部品 ハンドプレス部品
phụ kiện máy ép tay
クランプ部品 クランプ部品
phụ kiện kẹp