剖検
ぼうけん「PHẨU KIỂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự mổ xẻ phân tích
Sự mổ tử thi

Bảng chia động từ của 剖検
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剖検する/ぼうけんする |
Quá khứ (た) | 剖検した |
Phủ định (未然) | 剖検しない |
Lịch sự (丁寧) | 剖検します |
te (て) | 剖検して |
Khả năng (可能) | 剖検できる |
Thụ động (受身) | 剖検される |
Sai khiến (使役) | 剖検させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剖検すられる |
Điều kiện (条件) | 剖検すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剖検しろ |
Ý chí (意向) | 剖検しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剖検するな |