Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剛勇 ごうゆう
dũng cảm; anh dũng
勇敢無比 ゆうかんむひ
dũng cảm vô song
勇猛無比 ゆうもうむひ
lòng dũng cảm vô địch
む。。。 無。。。
vô.
無比 むひ
tột bậc; bậc nhất
忠勇無双 ちゅうゆうむそう
vô cùng trung thành và dũng cảm
正確無比 せいかくむひ
tỉ lệ chính xác tuyệt đối
頑健無比 がんけんむひ
sức khỏe rất cường tráng