Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
む。。。 無。。。
vô.
正確 せいかく
chính xác
正比 せいひ
định hướng tỷ lệ
無比 むひ
tột bậc; bậc nhất
正確性 せいかくせい
tính chính xác
不正確 ふせいかく
không chính xác
正確な せいかくな
đích xác