剛強
ごうきょう つよしきょう「CƯƠNG CƯỜNG」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Sức mạnh; sự vững chắc

Từ đồng nghĩa của 剛強
noun
剛強 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剛強
強剛 つよつよし
người kỳ cựu; nhà vô địch; người khoẻ mạnh cứng cáp
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
冷剛 れいごう ひやつよし
trở nên lạnh (tôi luyện)
剛節 つよしふし
Khớp cố định, mối nối cứng