Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
強剛 つよつよし
người kỳ cựu; nhà vô địch; người khoẻ mạnh cứng cáp
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
強剛母趾 きょーごーぼし
cứng ngón chân cái
剛 ごう
mạnh mẽ, cứng cỏi, nam tính
剛果 ごうか つよしはて
sự dũng cảm và tính quyết định
剛度 ごうど
Độ cứng (của kết cấu)
補剛 ほごう
Vật liệu cứng
内剛 ないごう
nội nhu ngoại cương