Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 剣客商売
客商売 きゃくしょうばい
ngành dịch vụ
剣客 けんかく けんきゃく
kiếm khách.
刀剣商 とうけんしょう
cửa hàng bán gươm kiếm.
商売 しょうばい
bán buôn
水商売 みずしょうばい
nước buôn bán ; cuộc sống đêm; doanh nghiệp trò giải trí (những câu lạc bộ, những quán rượu, etc.)
商売筋 しょうばいすじ
những kết nối doanh nghiệp
商売女 しょうばいおんな
gái làng chơi, gái bán dâm
商売気 しょうばいぎ
Động cơ lợi nhuận+ Sẽ xảy ra khi lợi nhuận mang lại sự thúc đẩy quyết định