Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
神剣 しんけん
thần kiếm.
剣山 けんざん
bàn chông để cắm hoa (ikebana)
剣の山 つるぎのやま
mountain (in hell) covered in swords, which are buried so their tips point upward
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水神 すいじん
thủy thần.