剥がれる
はがれる「BÁC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bong, tróc, Thứ gắn liền với bề mặt.

Bảng chia động từ của 剥がれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥がれる/はがれるる |
Quá khứ (た) | 剥がれた |
Phủ định (未然) | 剥がれない |
Lịch sự (丁寧) | 剥がれます |
te (て) | 剥がれて |
Khả năng (可能) | 剥がれられる |
Thụ động (受身) | 剥がれられる |
Sai khiến (使役) | 剥がれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥がれられる |
Điều kiện (条件) | 剥がれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥がれいろ |
Ý chí (意向) | 剥がれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥がれるな |
剥がれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥がれる
剥れる むくれる
bị rối tung; được nối với; bong; tróc
剥る へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
メッキが剥げる メッキがはげる めっきがはげる
lột ra bộ mặt thật
剥がす はがす へがす
bóc ra; mở ra; làm bong ra
剥ける むける
bóc; gọt; lột.
剥げる へげる はげる
bay màu; phai màu
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
剥ぎ取る はぎとる
tới nước mắt ra khỏi; tới mảnh; cướp