Kết quả tra cứu 剥がれる
Các từ liên quan tới 剥がれる
剥がれる
はがれる
「BÁC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Bong, tróc, Thứ gắn liền với bề mặt.

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 剥がれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥がれる/はがれるる |
Quá khứ (た) | 剥がれた |
Phủ định (未然) | 剥がれない |
Lịch sự (丁寧) | 剥がれます |
te (て) | 剥がれて |
Khả năng (可能) | 剥がれられる |
Thụ động (受身) | 剥がれられる |
Sai khiến (使役) | 剥がれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥がれられる |
Điều kiện (条件) | 剥がれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥がれいろ |
Ý chí (意向) | 剥がれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥がれるな |