剥れる
むくれる「BÁC」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Bị rối tung; được nối với; bong; tróc

Từ đồng nghĩa của 剥れる
verb
Bảng chia động từ của 剥れる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥れる/むくれるる |
Quá khứ (た) | 剥れた |
Phủ định (未然) | 剥れない |
Lịch sự (丁寧) | 剥れます |
te (て) | 剥れて |
Khả năng (可能) | 剥れられる |
Thụ động (受身) | 剥れられる |
Sai khiến (使役) | 剥れさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥れられる |
Điều kiện (条件) | 剥れれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥れいろ |
Ý chí (意向) | 剥れよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥れるな |
剥れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剥れる
剥がれる はがれる
Bong, tróc, Thứ gắn liền với bề mặt.
剥る へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
剥ける むける
bóc; gọt; lột.
剥げる へげる はげる
bay màu; phai màu
剥 はく
bong ra; tách ra; được mang ra khỏi; mờ dần; discolor
剥ぎ取る はぎとる
tới nước mắt ra khỏi; tới mảnh; cướp
生剥 なまはげ ナマハゲ
namahage (là những sinh vật giống quỷ được miêu tả bởi những người đàn ông đeo mặt nạ oni khổng lồ và đội mũ rơm truyền thống trong nghi lễ năm mới, trong văn hóa dân gian địa phương phía bắc Nhật Bản của khu vực bán đảo Oga thuộc tỉnh Akita)
剥片 はくへん
miếng; lát mỏng