Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剥ぎ取り はぎとり
miếng cắt ra
皮剥ぎ かわはぎ カワハギ
da cá
剥る へずる へつる むくる
ăn cắp vặt
追い剥ぎ おいはぎ
kẻ cướp đường
皮剥ぎ機 かわはぎき
debarker
もぎ取る もぎとる
nhổ; giật mạnh; giật phăng ra.
はぎ取る はぎとる
nhổ; giật phăng ra; cởi; lột; cướp đoạt.
嗅ぎ取る かぎとる
ngửi