剥げ落ちる
はげおちる
☆ Động từ nhóm 2
Tách bỏ; tách ra

Bảng chia động từ của 剥げ落ちる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 剥げ落ちる/はげおちるる |
Quá khứ (た) | 剥げ落ちた |
Phủ định (未然) | 剥げ落ちない |
Lịch sự (丁寧) | 剥げ落ちます |
te (て) | 剥げ落ちて |
Khả năng (可能) | 剥げ落ちられる |
Thụ động (受身) | 剥げ落ちられる |
Sai khiến (使役) | 剥げ落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 剥げ落ちられる |
Điều kiện (条件) | 剥げ落ちれば |
Mệnh lệnh (命令) | 剥げ落ちいろ |
Ý chí (意向) | 剥げ落ちよう |
Cấm chỉ(禁止) | 剥げ落ちるな |