剝げ落ちる
はげおちる
Tróc ra

剝げ落ちる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剝げ落ちる
逃げ落ちる にげおちる
thoát hiểm an toàn
剥げ落ちる はげおちる
tách bỏ; tách ra
転げ落ちる ころげおちる
đổ nhào xuống, lăn rớt xuống
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ちる おちる
gột sạch
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
ポタポタ落ちる ポタポタおちる ぽたぽたおちる
rơi xuống từng giọt, nhỏ giọt