Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逃げ落ちる にげおちる
thoát hiểm an toàn
剥げ落ちる はげおちる
tách bỏ; tách ra
転げ落ちる ころげおちる
đổ nhào xuống, lăn rớt xuống
落ちる おちる
gột sạch
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち入る おちはいる
rơi vào hang, lỗ