Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剪断変形 せんだんへんけー
biến dạng cắt
剪断応力 せんだんおうりょく
shear stress
剪断強さ せんだんつよさ
độ bền cắt
剪断加工 せんだんかこう
quá trình gia công cắt
剪断安定性 せんだんあんていせい
xén sự vững vàng
引っ張り剪断強度 ひっぱりせんだんきょうど
bóc vỏ sức mạnh (chất dẫn (dây dẫn) từ đế)
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
剪
cái kẹp; tỉa