Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
剪断
xén; xén
剪定 せんてい
sự tỉa, sự xén bớt; sự chặt bớt
安定性 あんていせい
Tính an toàn
剪定鋏 せんていばさみ
xén bớt những sự xén
網安定性 もうあんていせい
tính ổn định của mạng
不安定性 ふあんていせい
Tình hình khủng hoảng, bất ổn
剪断変形 せんだんへんけー
biến dạng cắt
剪断加工 せんだんかこう
shear processing