剪断加工
せんだんかこう「ĐOẠN GIA CÔNG」
☆ Danh từ
Quá trình gia công cắt
この
工場
では、
高精度
な
剪断加工技術
を
使
って
金属
を
切断
している。
Tại nhà máy này, kim loại được cắt bằng công nghệ gia công cắt có độ chính xác cao.

剪断加工 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 剪断加工
xén
切断加工 せつだん かこう せつだん かこう
gia công cắt đứt (loại gia công cơ khí nhằm mục đích cắt đứt vật liệu thành các phần riêng biệt)
せん断加工 せんだんかこー
gia công xén, cắt, hớt
剪断変形 せんだんへんけー
biến dạng cắt
剪断応力 せんだんおうりょく
shear stress
剪断強さ せんだんつよさ
độ bền cắt
加工 かこう
gia công; sản xuất
剪断安定性 せんだんあんていせい
xén sự vững vàng