副層
ふくそう「PHÓ TẰNG」
☆ Danh từ
Tầng con
Tầng phụ

副層 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副層
論理リンク制御副層 ろんりリンクせいぎょふくそう
tầng kiểm soát kết nối luận lý
媒体アクセス制御副層 ばいたいアクセスせいぎょふくそう
Media Access Control sublayer
物理信号制御副層 ぶつりしんごうせいぎょふくそう
khối điều khiển truyền thông vật lý
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
副 ふく
phụ; phó
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan