副収入
ふくしゅうにゅう
「PHÓ THU NHẬP」
☆ Danh từ
◆ Thu nhập thêm
暇
な
時間
に
自宅
で
副収入
を
得
る
Làm kiếm thêm thu nhập tại nhà vào thời gian rỗi.
彼
は
副収入
を
得
るために
彼
の
優秀
な
犬
に
子
を
産
ませた
Anh ta nuôi dưỡng đàn chó khôn ngoan của mình đẻ thêm con để kiếm thêm thu nhập. .

Đăng nhập để xem giải thích