Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
インドそうとく インド総督
phó vương Ấn độ
高収入 こうしゅうにゅう
thu nhập cao
副収入 ふくしゅうにゅう
Thu nhập thêm
税収入 ぜいしゅうにゅう
thuế revenue(s)
収入源 しゅうにゅうげん
nguồn thu.
定収入 ていしゅうにゅう
Thu nhập cố định
純収入 じゅんしゅうにゅう
giăng lưới lợi tức