Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
定収入
ていしゅうにゅう
Thu nhập cố định
収入 しゅうにゅう
thu nhập.
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
入定 にゅうじょう
thiền trong phật giáo
高収入 こうしゅうにゅう
thu nhập cao
副収入 ふくしゅうにゅう
Thu nhập thêm
収入源 しゅうにゅうげん
nguồn thu.
税収入 ぜいしゅうにゅう
thuế revenue(s)
「ĐỊNH THU NHẬP」
Đăng nhập để xem giải thích