副専攻
ふくせんこう「PHÓ CHUYÊN CÔNG」
☆ Danh từ
Diễn viên phụ

副専攻 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副専攻
専攻 せんこう
chuyên môn, chuyên ngành
専攻科 せんこうか
hướng không độ cho những sinh viên tốt nghiệp
専攻する せんこう
chuyên môn; chuyên về; chuyên ngành.
こうげきヘリコプター 攻撃ヘリコプター
máy bay trực thăng tấn công.
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
副 ふく
phụ; phó
専 せん
having a fetish for..., specializing in..., majoring in...
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi