副書
ふくしょ「PHÓ THƯ」
☆ Danh từ
Bản sao, bản sao chép

Từ đồng nghĩa của 副書
noun
副書 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副書
副申書 ふくしんしょ
document permitting foreign students to work part-time
じょうと(じょうとしょ) 譲渡(譲渡書)
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng).
副 ふく
phụ; phó
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan