副甲状腺腫瘍
ふくこうじょうせんしゅよう
U tuyến cận giáp
副甲状腺腫瘍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副甲状腺腫瘍
甲状腺腫瘍 こうじょうせんしゅよう
khối u tuyến giáp
副甲状腺 ふくこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺腫 こうじょうせんしゅ
bướu cổ
副甲状腺ホルモン ふくこうじょうせんホルモン
hormone tuyến cận giáp
副甲状腺疾患 ふくこうじょうせんしっかん
bệnh lý tuyến cận giáp
甲状腺腫-舌根 こうじょうせんしゅ-ぜっこん
bướu giáp lưỡi
卵巣甲状腺腫 らんそうこうじょうせんしゅ
u quái buồng trứng
腺腫様腫瘍 せんしゅさましゅよう
u lành tính của tế bào biểu mô tuyến