Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甲状腺腫 こうじょうせんしゅ
bướu cổ
舌部甲状腺 ぜつぶこうじょうせん
tuyến giáp ở lưỡi
甲状腺腫瘍 こうじょうせんしゅよう
khối u tuyến giáp
副甲状腺腫瘍 ふくこうじょうせんしゅよう
u tuyến cận giáp
卵巣甲状腺腫 らんそうこうじょうせんしゅ
u quái buồng trứng
甲状腺 こうじょうせん
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺クリーゼ こうじょうせんクリーゼ
cơn ngộ độc tuyến giáp