副甲状腺疾患
ふくこうじょうせんしっかん
Bệnh lý tuyến cận giáp
副甲状腺疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副甲状腺疾患
甲状腺疾患 こうじょうせんしっかん
rối loạn giáp trạng (thyroid disorders)
副甲状腺 ふくこうじょうせん
tuyến cận giáp
副甲状腺ホルモン ふくこうじょうせんホルモン
parathyroid hormone, parathormone
副甲状腺腫瘍 ふくこうじょうせんしゅよう
u tuyến cận giáp
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
副腎疾患 ふくじんしっかん
bệnh lý tuyến thượng thận
汗腺疾患 かんせんしっかん
bệnh tuyến mồ hôi
脂腺疾患 しせんしっかん
bệnh về tuyến bã nhờn