Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副申書 ふくしんしょ
document permitting foreign students to work part-time
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
副 ふく
phụ; phó
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
副レコードキー ふくレコードキー
phím ghi thay đổi
副プログラム ふくプログラム
chương trình con
副手 ふくしゅ
trợ lý; liên quan