副腎性器症候群
ふくじんせいきしょうこうぐん
Hội chứng sinh dục thượng thận
副腎性器症候群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副腎性器症候群
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
心腎症候群 しんじんしょうこうぐん
hội chứng tim thận
肝腎症候群 かんじんしょうこうぐん
hội chứng gan thận
悪性症候群 あくせいしょうこうぐん
hội chứng ác tính thần kinh
症候群 しょうこうぐん
hội chứng
ツェルウェーガー症候群(ゼルウェーガー症候群) ツェルウェーガーしょうこうぐん(ゼルウェーガーしょうこうぐん)
hội chứng zellweger (zs)