副腎摘出術
ふくじんてきしゅつじゅつ
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến thượng thận
副腎摘出術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副腎摘出術
副甲状腺摘出術 ふくこうじょうせんてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyển cận giáp
副腎 ふくじん
tuyến thượng thận
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
卵巣摘出術 らんそーてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt buồng trứng
胸腺摘出術 きょうせんてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức
眼球摘出術 がんきゅうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ mắt
扁桃摘出術 へんとうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt amidan
精巣摘出術 せーそーてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn