精巣摘出術
せーそーてきしゅつじゅつ
Thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn
精巣摘出術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 精巣摘出術
卵巣摘出術 らんそーてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt buồng trứng
卵巣摘出 らんそうてきしゅつ
(y học) thủ thuật cắt buồng trứng
精巣固定術 せいそうこていじゅつ
thủ thuật cố định tinh hoàn
精巣 せいそう
tinh hoàn
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
眼球摘出術 がんきゅうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ mắt
脾臓摘出術 ひぞうてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ lách
胸腺摘出術 きょうせんてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức