胸腺摘出術
きょうせんてきしゅつじゅつ
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến ức
胸腺摘出術 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 胸腺摘出術
副甲状腺摘出術 ふくこうじょうせんてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ tuyển cận giáp
胸腺 きょうせん
tuyến ức
胸腺抽出物 きょうせんちゅうしゅつぶつ
chiết xuất tuyến ức
子宮摘出術 しきゅーてきしゅつじゅつ
cắt tử cung
眼球摘出術 がんきゅうてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt bỏ mắt
脾臓摘出術 ひぞうてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ lách
卵巣摘出術 らんそーてきしゅつじゅつ
phẫu thuật cắt buồng trứng
精巣摘出術 せーそーてきしゅつじゅつ
thủ thuật cắt bỏ tinh hoàn