副腎疾患
ふくじんしっかん「PHÓ THẬN TẬT HOẠN」
Bệnh lý tuyến thượng thận
副腎疾患 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 副腎疾患
副腎皮質疾患 ふくじんひしつしっかん
bệnh lý vỏ thượng thận
腎臓疾患 じんぞうしっかん
bệnh thận
副神経疾患 ふくしんけいしっかん
bệnh lý dây thần kinh phụ
副鼻腔疾患 ふくびくうしっかん
bệnh xoang
副腎 ふくじん
tuyến thượng thận
しょくぎょうびょう、まんせいしっかん、ふじんかしっかん(ふじんやまい)などのけんこうしんだん 職業病、慢性疾患、婦人科疾患(婦人病)等の健康診断
Kiểm tra sức khỏe về bệnh nghề nghiệp, bệnh mãn tính, bệnh phụ khoa.
副甲状腺疾患 ふくこうじょうせんしっかん
bệnh lý tuyến cận giáp
疾患 しっかん
bệnh hoạn; bệnh tật.