Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 副見喬雄
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
喬志 きょうし たかしこころざし
lòng tự hào; tính tự phụ
喬木 きょうぼく たかぎ
cây cao, (lâm nghiệp) cây rừng cao (có thể thu hoạch được)
副見出し ふくみだし
Tiêu đề phụ.
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
副 ふく
phụ; phó
落葉喬木 らくようきょうぼく
cây rụng lá thuộc họ dâu, có hoa màu lục nhạt vào mùa xuân và hạ