Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副詞 ふくし
phó từ
副助詞 ふくじょし
trạng từ
副詞句 ふくしく
trạng ngữ (phó từ) phát biểu
名詞節 めいしせつ
mệnh đề Danh từ
陳述副詞 ちんじゅつふくし
trạng từ tường thuật
程度副詞 ていどふくし
phó từ chỉ mức độ
関係副詞 かんけいふくし
phó từ chỉ quan hệ (ngữ pháp)
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.