Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
副詞 ふくし
phó từ
副助詞 ふくじょし
trạng từ
副詞節 ふくしせつ
mệnh đề trạng từ
副詞句 ふくしく
trạng ngữ (phó từ) phát biểu
程度 ていど
chừng
陳述副詞 ちんじゅつふくし
trạng từ tường thuật
関係副詞 かんけいふくし
phó từ chỉ quan hệ (ngữ pháp)
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion