割座
わりざ「CÁT TỌA」
☆ Danh từ
Tư thế ngồi truyền thống của phụ nữ Nhật Bản, ngồi kiểu chữ W, kiểu ngồi may ngược

割座 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
割り座金 わりざがね
long đền chữ C
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
夕座 ゆうざ
một khóa học sẽ được tổ chức vào buổi tối
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa