Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
割り座金 わりざがね
long đền chữ C
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
オペラ座 オペラざ
nhà hát opera
石座 いしざ
Chỗ đặt viên đá
何座 なんざ
cung gì