Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特割
とくわり
giảm giá đặc biệt
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別割引 とくべつわりびき
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
災害割増特約 さいがいわりましとくやく
bảo hiểm thảm họa, thiên tai, tai nạn
特定割付け構造 とくていわりつけこうぞう
kết cấu xếp đặt riêng
割 わり かつ
tỉ lệ; tỉ lệ phần trăm; đơn vị 10%.
二割 にわり
hai mươi phần trăm.
「ĐẶC CÁT」
Đăng nhập để xem giải thích