割り切れる(~で…)
わりきれる(~で…)
Chia hết (cho...)
割り切れる(~で…) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り切れる(~で…)
きれるナイフ 切れるナイフ
dao sắc.
割り切れるまで割る わりきれるまでわれる
chia cho đến khi chia hết
割り切れる わりきれる
có thể chia được; vui vẻ thoải mái
切り割る きりわる きりわれる
cắt làm đôi hoặc nhiều mảnh
割り切る わりきる
chia ra theo tỉ lệ; giải thích rõ ràng dứt khoát.
割り切れない(~で…) わりきれない(~で…)
không thể lý giải một cách rõ ràng
割り切れない わりきれない
không chia hết
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang