割り前勘定
わりまえかんじょう
☆ Danh từ
Bữa ăn phần ai nấy trả; cuộc vui phần ai nấy trả

割り前勘定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 割り前勘定
前勘定 まえかんじょう ぜんかんじょう
khoản ứng trước, khoản trả trước
割り勘 わりかん
chia ra để thanh toán; chia nhau thanh toán tiền.
割勘 わりかん
chia đều (khi đi ăn chung)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
割り前 わりまえ
phần đóng góp.
勘定 かんじょう
sự tính toán; sự thanh toán; sự lập tài khoản; tài khoản (kế toán); khoản; thanh toán; tính toán; tính tiền
勘定取り かんじょうとり
thông báo người thu thập
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.